Có 2 kết quả:

召开会议 zhào kāi huì yì ㄓㄠˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ召開會議 zhào kāi huì yì ㄓㄠˋ ㄎㄞ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to call a conference
(2) to convene a meeting

Từ điển Trung-Anh

(1) to call a conference
(2) to convene a meeting